I bought these shoes in the sale. They were a real ________.

Đáp án đúng: C

C. bargain / 'bɑ:gin/ (n): món hời

A. cheap (a) rẻ

B. economy / i:'kɔnəmi/ (n): ngành kinh tế

D. purchase (n): sự mua, vật mua được

Dịch nghĩa:
Em đã canh lúc giảm giá để mua mấy đôi giày này, vừa đẹp vừa rẻ!
Số bình luận về đáp án: 0