I can't really be objectionable when I'm judging my daughter's work.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ dễ nhầm lẫn
*Ta có cặp từ dễ nhầm lẫn:
objectionable (adj) – objective (adj)
- objectionable /əb'dʤekʃənbl/ (adj) có thể bị phản đối; đáng chê trách
- objective /əb´dʒektiv/ (adj) khách quan
Tạm dịch: Tôi thực sự không thể khách quan khi đánh giá công việc của con gái mình.
Sửa: objectionable → objective
Do đó, B là đáp án phù hợp
*Note:
- judge /dʒʌdʒ/ (v) xét đoán, phán đoán, đánh giá
Số bình luận về đáp án: 21