I can’t tolerate __________ because it’s too bad __________.
Đáp án đúng: C
Ta có cấu trúc:
+ tolerate (somebody/something) sth/ doing/being/having something: chịu đựng cái gì/ làm gì/ bị gì/ có cái gì
+ It is too adj to do sth: cái gì quá đến nỗi làm gì
=> Đáp án C
Tạm dịch: Tôi không thể chấp nhận được diễn xuất của anh ấy vì xem quá tệ.
Những cấu trúc và từ vựng trong câu cần lưu ý:
1. tolerate / ´tɔlə¸reit / (v): tha thứ, khoan dung
2. acting / ´æktiη / (n): hành động, sự thủ vai
3. watch / wɔtʃ / (v): nhìn, theo dõi, quan sát, rình