I consider myself to be trustworthy, responsible and enthusiastic.

Đáp án đúng: A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch
: Tôi tự nhận mình là người đáng tin cậy, có trách nhiệm và nhiệt tình.
- trustworthy /'trʌst,wʒ:ði/ (adj): đáng tin cậy
*Xét các đáp án:

A. honest /'ɒnist/ (adj): trung thực, chân thật
B. talented /'tæləntid/ (adj): có tài
C. worthwhile /wɜ:θ'wail/ (adj): đáng làm, bõ công
D. skilled /skild/ (adj): lành nghề
=> trustworthy~ honest
Do đó, A là đáp án phù hợp
Số bình luận về đáp án: 0