I could _________________ someone calling my name.
Đáp án đúng: A
A. hear /hɪər/ (v): (O + Ving/Vo)nghe (cảm giác được có âm thanh đi vào tai mình và không có chủ ý, và âm thanh tự lọt vào tai mình)
B. listen to sth (phr.v): lắng nghe (có chủ ý, nghe một cách chăm chú)
C. overhear /ˌəʊvəˈhɪər/ (v): nghe lỏm, nghe trộm
D. feel /fiːl/ (v): cảm thấy, cảm giác
Tạm dịch: Tôi có thể nghe thấy ai đó đang gọi tên tôi.