A. neglect /nɪˈɡlekt/(n): sự sao lãng, cẩu thả
B. disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/(n): sự thiếu quan tâm, sự tôn trọng đối với cái gì
C. inattention /ˌɪnəˈtenʃən/(n) hành động vô ý
D. oversight /ˈoʊvɚsaɪt/(n): sự quên sót, lầm lỗi.
Chỉ có câu D đếm được.
Tạm dịch: Em không có ý định để sót tên anh ta trong danh sách này; đó chỉ là sự sơ suất ngoài mong muốn.