A. spur /spɜː(r)/ (n): sự khích lệ, thúc đẩy
B. ball /bɔːl/ (n): quả bóng
C. bounce /baʊns/ (n): sự nảy lên
D. jump /dʒʌmp/ (n): sự nhảy
Idiom: be on the ball: nhạy bén (nhận thức được những thay đổi xung quanh và phản ứng nhanh chóng)
Tạm dịch: Tối qua mất ngủ nên hôm nay anh không được tỉnh táo lắm.