I don't have time to argue with this self - _____ women.

Đáp án đúng: C
Đáp án C

Kiến thức về từ vựng


A. self-controlled /,self kən'trəʊld/ (adj): sự kiểm soát bản thân (về cảm xúc, hành vi)

B. self-dominated: không tồn tại từ này

C. self-opinionated /self ə'pɪnjəneɪtɪd / (adj): bảo thủ, cố chấp

D. sef-liked: không tồn tại từ này

Tạm dịch
: Tôi không có thời gian cãi nhau với một người phụ nữ bảo thủ như vậy.
Số bình luận về đáp án: 6