I don't know whether I can do it, but I'm willing to ___________.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. have a rest: nghỉ ngơi
B. pay the rent: trả tiền thuê (phòng, nhà)
C. have a go (at doing st): thử làm việc gì
D. break the law: phạm luật
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án C hợp lí.
Tạm dịch: Tôi không biết liệu mình có thể làm được hay không, nhưng tôi sẵn sàng thử.