I eat lunch with a convivial group of my friends.
Đáp án đúng: A
Tạm dịch: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất thân thiện của mình.
=> convivial /kənˈvɪv.i.əl/ (a): thân thiện
Xét các đáp án:
A. unsociable /ʌnˈsəʊ.ʃə.bəl/(a): không hòa đồng
B. large /lɑːdʒ/ (a): rộng, lớn
C. old /əʊld/(a): cũ, già
D. lively /ˈlaɪv.li/(a): sống động
=>Chọn đáp án A