I enjoy watching some of the television programs on _____________ affairs.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về cụm từ
*Xét các đáp án:
A. current /ˈkʌrənt/ (a): đang xảy ra vào thời điểm hiện tại, hiện hành
B. actual /ˈæktʃuəl/ (a): nhấn mạnh cái gì đó là sự thật, có tồn tại trong thực tế
C. real /rɪəl/ (a): thực tế đang tồn tại hoặc xảy ra, không phải tưởng tượng hoặc giả vờ
D. present /ˈpreznt/ (a): tồn tại hoặc đang xảy ra
*Ta có:
- Collocation: current affairs: sự kiện, tin tức chính trị nóng hổi, đang diễn ra
Tạm dịch: Tôi thích xem một số chương trình truyền hình về các vấn đề thời sự nóng hổi.
Do đó, A là đáp án phù hợp