A. chest /tʃest/ (n): ngực
B. heart /hɑːt/(n): trái tim, tấm lòng
C. stomach /ˈstʌmək/ (n): dạ dày
D. soul /səʊl/ (n): tâm hồn
Idiom: get something off your chest: thổ lộ, nói hết điều gì trong lòng ra
Tạm dịch: Em biết rằng đã quá muộn để xin lỗi giáo viên dạy đàn piano nhưng ít nhất thì em cũng đã thú thật với thầy ấy.