I find playing sports, like badminton, an exciting way to exercise.

Đáp án đúng: D
Đáp án D
Từ trái nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tôi thấy chơi thể thao, như cầu lông, là một cách rèn luyện sức khỏe thú vị.
=> exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị
Xét các đáp án
A. stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): khuấy động, kích thích
B. regular /ˈreɡjələ(r)/ (adj): thường xuyên
C. normal /ˈnɔːml/ (adj): bình thường
D. boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán
=> Do đó, exciting >< boring.
Số bình luận về đáp án: 0