A. reminiscence /ˌremɪˈnɪsns/ (n): hồi ký
B. retrospect /ˈretrəspekt/ (n): hồi tưởng (dùng in)
C. recollection /ˌrekəˈlekʃən/ (n): hồi ức, kí ức
D. recall /ˈriːkɑːl/ (n): nhớ lại
*Note: Have (no) recollection of sth: (không) nhớ gì, hồi ức về điều gì
Tạm dịch: Em hoàn toàn không nhớ gì về cuộc nói chuyện anh đề cập tới.