I have a bad habit of taking on more__________than I can handle. (responsible)

Đáp án đúng:
Ta có:
- Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (a): chịu trách nhiệm
- Responsive /rɪˈspɒnsɪv/ (a): đáp ứng nhiệt tình; phản ứng nhanh, phản hồi nhanh
- Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
- Responsibly /rɪˈspɒn.sə.bli/ (adv): một cách có trách nhiệm
- Irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ (a): vô trách nhiệm, tắc trách
Ta có cấu trúc “take responsibility for sth/doing sth”: chịu trách nhiệm cho việc gì/làm gì
Tạm dịch:
Tôi có một thói quen xấu là gánh vác nhiều trách nhiệm hơn khả năng của mình.
=>Đáp án: responsibilities
Notes:

- habit of doing something: thói quen làm một cái gì đó
- handle /'hændl/ (v): xử lý
Số bình luận về đáp án: 0