I have to hit the books this weekend. I have two exams next week.

Đáp án đúng: A
Cặp từ đồng nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Cuối tuần này tôi phải ôn tập rất vất vả. Tuần tới, tôi có hai bài thi.
=> hit the books: học tập chăm chỉ
Xét các đáp án:
A. start to study hard: bắt đầu học tập chăm chỉ
B. stop studying: thôi học
C. pay attention: chú ý, chăm chú
D. spend more time: dành nhiều thời gian hơn
=> hit the books ~ start to study hard
* Note:
have to do sth: phải làm gì đó
Số bình luận về đáp án: 0