A. bottom /ˈbɒtəm/ (n): đáy
B. ground /ɡraʊnd/ (n): mặt đất, nền
C. basis /ˈbeɪsɪs/ (n): nền tảng, cơ sở
D. threshold /ˈθreʃhəʊld/ (n): ngưỡng cửa
Cấu trúc: Get to the bottom of something: hiểu rành mạch, hiểu cặn kẽ, hiểu tường tận
Dịch nghĩa: Anh chưa hiểu tại sao vấn đề này lại phát sinh, nhưng anh sẽ tìm hiểu cặn kẽ nó.