I haven’t had an accident but I’ve had a number of _______ shaves.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về idiom
*Xét các đáp án:
A. narrow /'nærou/ (adj) chật hẹp, eo hẹp
B. near /niə/ (adj) gần, cận
C. close /klouz/ (adj) chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
D. tiny /'taini/ (adj) rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí
*Ta có:
A close shave: thoát ra hoặc tránh rất suýt soát khỏi những tình huống nguy hiểm
Do đó, C là đáp án phù hợp
Tạm dịch: Tôi chưa gặp tai nạn nhưng tôi đã trải qua nhiều lần suýt chết.
*Note:
- shave /ʃeiv/ (n) sự cạo (râu, mặt, đầu)