I hesitate ___________ he lied but he certainly misled me.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu
Ta có cụm từ cố định: hesitate to do something: ngập ngừng, do dự khi nói hoặc làm gì
=>Dựa vào công thức ta chọn đáp án B
Tạm dịch: Tôi khá do dự liệu có nên nói ra việc anh ấy đã nói dối hay không, nhưng chắc chắn anh ấy đã lừa dối tôi.
*Notes:
+hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v): do dự, ngập ngừng
+ misled - mislead /ˌmɪsˈliːd/ (v): lừa dối