I just couldn’t believe what he said. It was contrary____ his thought.

Đáp án đúng:
Key: to

Cấu trúc: be contrary to + sb/sth: trái ngược với ai/cái gì

Dịch: Tôi không tin lời anh ta nói. Nó trái ngược hẳn với những gì anh ta nghĩ.
Số bình luận về đáp án: 1