I just took it _____ that he’d always be available.
Đáp án đúng: A
Đáp án A. for granted
Giải thích: (to) take sth/ sbd for granted: coi ai/ cái gì là điều hiển nhiên.
(to) take it for granted that + clause: coi việc … là điều hiển nhiên
Các đáp án còn lại:
(to) take sth/ sbd into consideration: xét đến, tính đến, cân nhắc ai/ cái gì
(to) take sth/ sbd into account: để ý, lưu tâm đến ai/ cái gì
Dịch nghĩa: Tôi coi việc anh ta luôn luôn sẵn sàng có mặt là điều hiển nhiên.