I knew he was only flattering me because he wanted to borrow some money.
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Tôi biết anh ta chỉ nịnh bợ tôi vì muốn vay một ít tiền.
=> flatter /ˈflæt.ər/ (v): tâng bốc, xu nịnh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão
Xét các đáp án:
A. threaten /ˈθret.ən/ (v): đe dọa, hăm dọa, cảnh báo
B. praise /preɪz/ (v): tán dương, khen ngợi, ca tụng
C. elevate /ˈel.ɪ.veɪt/ (v): nâng cao (phẩm giá), làm hân hoan, làm phấn khởi
D. tease /tiːz/ (v): chòng ghẹo, trêu chọc, quấy rầy
Cấu trúc cần lưu ý:
- (to) praise sb/sth for sth: khen ngơi, tán dương ai/cái gì vì điều gì
- (to) tease someone for sth: quấy rầy ai vì cái gì
- (to) threaten to do st: đe dọa làm gì
→ Căn cứ vào nghĩa ta chọn đáp án B