I knew I wasn't the first ____, for I saw smoke ___ from the chimney.
Đáp án đúng: C
S + tobe + the first/ the last/ the only... + to V: là người/vật thứ .... làm gì
see + O + V.ing: nhìn thấy ai đó/cái gì đó làm gì (chứng kiến một phần sự việc)
see + O + V.inf: nhìn thấy ai đó/ cái gì đó làm gì (chứng kiến toàn bộ sự việc)
Dịch: Tôi biết tôi không phải người đầu tiên đến, bởi vì tôi nhìn thấy có khói bay ra từ ống khói.