I look forward to _____ (see) you at the weekend.
A. see
B. to see
C. seeing
D. to seeing
Đáp án đúng: C
Cấu trúc:
look forward to V-ing
: mong chờ việc gì
Tạm dịch:
Tôi mong được gặp bạn vào cuối tuần.
Số bình luận về đáp án: 0