I love living in the city centre when I’m young, but when I finally _________ down, I think I’ll move somewhere quieter.
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Tôi thích sống ở trung tâm thành phố khi tôi còn trẻ, nhưng khi tôi bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ, tôi nghĩ tôi sẽ chuyển đến nơi không gian yên tĩnh hơn.
Xét các đáp án:
A. calm /kɑːm/ (v): làm dịu, làm êm đi, trầm tĩnh lại
B. camp /kæmp/ (v): cắm trại, dựng trại
C. come /kʌm/ (v): đi đến, đi tới
D. settle /ˈset.əl/ (v): định cư, ổn định cuộc sống, giải quyết, hòa giải
Cấu trúc: settle down: bắt đầu cuộc sống ổn định; định cư lâu dài