I object to him ______ private calls on the office phone.
A. having made
B. to have made
C. to have been made
D. having been made
Đáp án đúng: A
Cấu trúc: object to doing sth (phản đối cái gì)
Dịch nghĩa của câu ta xác định được đây là dạng chủ động
Đáp án A
Dịch nghĩa: Tôi phản đối việc anh ta gọi cuộc gọi riêng tư của mình ở điện thoại văn phòng
Số bình luận về đáp án: 3