A. repentant/rɪˈpentənt/ : tỏ ra ân hận
B. servile /ˈsɜː(r)vaɪl/ : như người nô lệ
C. candid /ˈkændɪd/ : thật thà, ngay thẳng
D. abject /ˈæbdʒekt/ : hèn hạ, đáng khinh
=> offer sb an abject apology: hạ mình cầu xin tha thứ
Tạm dịch: Tôi xin hạ mình mong được tha thứ vì đã xúc phạm bạn như tôi đã làm