I really like the photo exhibition. It's fascinating to see how the school used to look.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng – từ đồng nghĩa:
Tạm dịch: Tôi rất thích triển lãm ảnh. Thật thú vị khi thấy ngôi trường từng trông như thế nào.
=> fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
Xét các đáp án:
A. tedious /ˈtiːdiəs/ (adj) chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi
B. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj) thú vị, làm chú ý
C. necessary /ˈnesəseri/ (adj) cần thiết, thiết yếu
D. considerate /kənˈsɪdərət/ (adj) ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
=> fascinating ~ interesting
=> Do đó, B là đáp án hợp lý.