I regret …... you that your application has been refused.
I regret …... you that your application has been refused.
A. to inform
B. informing
C. inform
D. informed

Đáp án A

Cấu trúc: regret to tell/inform you (rất tiếc phải nói/báo cho bạn)
Đáp án A
Dịch nghĩa: Tôi rất tiếc phải báo với bạn rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.