I was enjoying my book, but I stopped a programme on TV.
I was enjoying my book, but I stopped ______________________ a programme on TV.
A. reading to watch
B. to read to watch
C. to read for watching
D. reading for to watch

Đáp án A


Dịch: Tôi đang chìm đắm trong cuốn sách của mình, nhưng tôi đã dừng lại để xem một chương trình trên TV.
=> Căn cứ vào các cấu trúc với "stop":
*Stop to do st: dừng lại làm gì để làm gì khác
*Stop doing st: dừng, ngừng hẳn làm việc gì