I was pleased to hear that you ______ home safely.

Đáp án đúng: C
Giải thích: A. arrival (n): sự đến;
B. arriving: hiện tại phân từ của arrive (v): đến;
C. arrived: quá khứ phân từ của arrive(v);
D. arrivals (n.pl): hàng đến, đồ mới đến.
Chọn đáp án: C. arrived
Tạm dịch: Tôi rất vui khi biết tin bạn về đến nhà bình an.
Số bình luận về đáp án: 0