I will receive far less pay in my retirement __________ plan, but poor health won't allow me to keep working.
Đáp án đúng:
Từ cần điền là một danh từ do kết hợp cùng danh từ khác để tạo thành cụm từ
Ta có:
Pension (n): lương hưu
Innovation (n): sự đổi mới
Proposal (n): đề xuất
Xét về ý nghĩa => Đáp án là pension
Dịch: Tôi sẽ nhận được ít tiền hơn nhiều trong kế hoạch lương hưu của mình, nhưng sức khỏe kém sẽ không cho phép tôi tiếp tục làm việc.