I _______ you (that) it looks good, but it’s not exactly practical.
Đáp án đúng: D
Kiến thức về từ cùng trường nghĩa
*Xét các đáp án:
A. offer /'ɔ:fər/ (v) tặng, dâng, hiến, cúng, tiến (thường là bạn sẵn lòng làm việc này)
B. provide /prə'vaid/ (v) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
C. present /prɪˈzent/ (v) trình, nộp, dâng (để ai đó xem xét, cân nhắc); trình bày, phát biểu một cách trịnh trọng tại một buổi lễ
D. grant /ɡrænt/ (v) thừa nhận, công nhận cái gì là đúng dù có không thích hay đồng ý; ban, cho, cấp - đồng ý đưa cái gì mà ai đó yêu cầu, thường là một yêu cầu chính thức hay chấp thuận về mặt pháp lý để làm việc gì đó
=> cấu trúc: grant (somebody) (that)…: thừa nhận với ai (rằng) …
Tạm dịch: Tôi thừa nhận (rằng) nó có vẻ tốt, nhưng nó không thực tế.
Do đó, D là đáp án phù hợp
*Note:
- practical /ˈpræktɪkəl/ (adj) thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra)