I'd like you to take the environmental impact into __________.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về cụm từ cố định
Xét các đáp án
A. scrutiny /ˈskruː.tɪ.ni/ (n): sự xem xét/nghiên cứu kĩ lưỡng
B. discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ (n): sự trao đổi, thảo luận
C. consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (n): sự cân nhắc, sự xem xét
D. contemplation /ˌkɒn.təmˈpleɪ.ʃən/ (n): sự trầm ngâm, tư duy sâu lắng
Ta có: take sth into consideration = take sth into account: cân nhắc, xem xét, lưu tâm tới cái gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Tôi muốn bạn lưu tâm đến những tác động của môi trường.
*Note:
- environmental impact (n): tác động môi trường