I'd rather that you don't let Tommy eat his dinner in front of the television—I don't want to set a bad _____________ for mealtimes.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về cụm từ cố định
*Xét các đáp án:
A. precedent /ˈpresɪdənt/ (n): quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ
B. limit /ˈlɪmɪt/ (n): giới hạn, ranh giới, hạn định
C. target /ˈtɑːrɡɪt/ (n): mục tiêu
D. record /ˈrekərd/ (n): hồ sơ, sự ghi chép; thành tích, kỷ lục
Ta có cụm từ “set a precedent” có nghĩa là “đặt ra tiền lệ, thiết lập tiền lệ”
Tạm dịch: Tôi thà rằng bạn không để Tommy ăn bữa tối trước tivi — tôi không muốn tạo tiền lệ xấu cho giờ ăn.
=> Do đó, A. precedent là đáp án phù hợp.
*Note:
- let somebody/something do something: để cho, cho phép ai làm gì
- mealtime /ˈmiːltaɪm/ (n): giờ ăn