If your smartphone rings in class, it will be very annoying and disruptive.

Đáp án đúng: B
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch
: Nếu điện thoại của bạn đổ chuông trong lớp, nó sẽ rất khó chịu và gây gián đoạn.
→ disruptive /dɪsˈrʌp.tɪv/ (adj): gián đoạn
Xét các đáp án:
A. supportive /səˈpɔː.tɪv/ (adj): thông cảm; đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích
B. interruptive /ˌɪn.təˈrʌp.tɪv/ (adj): gián đoạn, không liên tục
C. discouraging /dɪˈskʌr.ɪ.dʒɪŋ/ (adj): làm nản lòng, ngã lòng, làm chán nản
D. confusing /kənˈfjuː.zɪŋ/ (adj): khó hiểu, gây bối rối
→ Do đó: disruptive ~ interruptive
Số bình luận về đáp án: 0