If you're going to come, please let me know ___________ advance.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về giới từ
Ta có cấu trúc: in advance (of something) (cụm từ cố định): (làm cái gì) sớm, trước đó (before a particular time, or before doing a particular thing)
=> Do đó, A. in là đáp án phù hợp.
Tạm dịch: Nếu như cậu định đến, vui lòng cho mình biết trước.