I’m a bit out of touch with computers these days.
Đáp án đúng: A
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Ngày nay, tôi hơi không có hiểu biết về máy tính.
=> out of touch (with st): không có tin tức/hiểu biết về cái gì
*Xét các đáp án:
A. exposing /ɪkˈspəʊzɪŋ/ (a): tiết lộ
B. misunderstanding /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ (n): hiểu nhầm
C. accounting /əˈkaʊntɪŋ/ (n): sự tính toán (tiền, sổ sách); sự giải thích
D. calculating /ˈkælkjuleɪtɪŋ/ (a): thận trọng, tính toán hơn thiệt
Do đó, out of touch >< exposing