I'm feeling a bit under the _______________- I think I'm getting a cold.
Đáp án đúng: D
A. influence /ˈɪnfluəns/ (n): ảnh hưởng
B. counter /ˈkaʊntər/ (n): quầy hàng; quầy
=> Cụm từ: Under the counter: (hàng hóa) mua bán chui, mua bán bất hợp pháp
C. table (n): bàn
D. weather /ˈweðər/ (n): thời tiết
=> Cụm từ: Feel under the weather = feel slightly ill: cảm thấy hơi mệt, ốm
Tạm dịch: Tôi đang cảm thấy hơi mệt - tôi nghĩ là mình đang bị cảm lạnh.
*Note: Get/catch a cold (coll): bị cảm lạnh