I’m not a very good advertisement for the diet __________.

Đáp án đúng: B
Tạm dịch: Tôi không thể quảng cáo tốt cho thực đơn ăn kiêng này__________. 

A. before I was putting weight: trước khi tôi tăng cân

B. since I’ve actually put on weight: vì tôi thực sự đã tăng cân

C. although I’d actually put on weight: mặc dù tôi thực sự đã tăng cân

D. in case I actually put on weight: trong trường hợp tôi thực sự đã tăng cân

=>Đáp án B

*Note:


- advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ (n): bài quảng cáo

=> be an advertisement for sth: cho thấy tác dụng tốt của cái gì; quảng cáo tốt cho cái gì

- gain weight ~ put on weight: tăng cân
Số bình luận về đáp án: 3