I'm not in a position to ______ any of the details of the project at present.
Đáp án đúng: D
Kiến thức về từ loại
*Xét các đáp án:
A. revealingly /ri´vi:liη/ (adv) bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)
B. revelatory /ˈrevələtɔːri/ (adj) làm cho mọi người nhận thức được một cái gì đó mà họ không biết trước
C. revelation /ˌrevəˈleɪʃn/ (n) sự thật, tiết lộ
D. reveal /rɪˈviːl/ (v) công bố, tiết lộ
Theo cấu trúc: Be in a position to do something: ở vào một vị thế có thể làm gì, có khả năng làm được gì. => cần một V (bare)
Do đó, D là đáp án hợp lý.
Tạm dịch:Hiện tại tôi không có quyền tiết lộ bất kỳ chi tiết nào của dự án