I'm so excited about the latest movie in the series—I hope it meets my ___________!

Đáp án đúng: B
Kiến thức về cụm từ cố định
A. deadline /'dedlain/ (n): thời hạn cuối cùng, hạn chót
B. expectation /,ekspek'tei∫n/ (n): sự trông chờ, sự hy vọng
C. condition /kən'di∫n/ (n): tình trạng
D. expense /ik'spens/ (n): sự tiêu tốn
Ta có cụm từ cố định: meet one's expectations: đáp ứng kỳ vọng của (ai đó)
Tạm dịch: Tôi rất hào hứng với bộ phim mới nhất trong seri—Tôi hy vọng nó đáp ứng được kỳ vọng của tôi!
=> Chọn đáp án B
Số bình luận về đáp án: 0