In his _______ days, he was quite dandy.

Đáp án đúng: B
A. green /ɡriːn/ (n): màu xanh lá cây
B. salad /ˈsæləd/ (n): rau sống
C. fruit /fruːt/ (n): hoa quả
D. tomato /təˈmeɪtoʊ/ (n): cà chua
*Ta có cụm từ: In one’s salad days (coll): khoảng thời gian khi ai đó còn rất trẻ và ít kinh nghiệm
Tạm dịch:
Ở cái thời còn trẻ, anh ta khá là bảnh bao.
Số bình luận về đáp án: 0