A. hindsight (n): sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)
B. consideration (n): sự cân nhắc
C. retrospect (n): sự hồi tưởng
D. knowledge (n): kiến thức
Cụm từ: in retrospect: nhìn lại vấn đề
Tạm dịch: Ngẫm lại, trả tiền mặt cho cậu ấy là ý tưởng tồi.