In many countries, prospective university students apply for ______________ during their last year of high school.
Đáp án đúng: A
Kiến thúc về từ vựng
*Xét các đáp án:
A. admission /ədˈmɪʃ.ən/ (n): sự thừa nhận.
B. achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tích.
C. course /kɔːs/ (n): khóa học.
D. information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ (n): thông tin.
Cụm: apply for admission: nhập học
=> Đáp án A.
Tạm dịch: Ở nhiều nước, sinh viên đại học đăng ký nhập học vào năm cuối trung học.