In the acting career, the moment one first cutting his ________ will be the most memorable with embarrassment and pride bubbling up inside.
Đáp án đúng: B
A. finger /ˈfɪŋɡər/ (n): ngón tay
B. teeth /tiːθ/ (n): răng
C. hair /her/ (n): tóc
D. nail /neɪl/ (n): móng tay
*Ta có cụm từ: Cut one’s teeth (on sth) (coll): có trải nghiệm đầu tiên trong một công việc đặc biệt bằng cách làm gì
Tạm dịch: Trong sự nghiệp diễn xuất của mình, khoảnh khắc mà lần đầu tiên anh ấy trải qua trong công việc của mình sẽ là khoảnh khắc đáng nhớ nhất với sự ngượng ngùng lúng túng xen lẫn sự tự hào đang trở nên rõ ràng ở bên trong con người của anh.
*Note: Bubble up (phr.v): trở nên rõ ràng, dễ thấy