It gives you a sense of achievement if you actually make it to the end of a very long book. .

Đáp án đúng: B
Tạm dịch:
→ Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự hoàn thành
Xét các đáp án:
A. accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/ (n): sự hoàn thành, sự làm xong, sự thực hiện (mục đích..)
B. failure /ˈfeɪ.ljər/ (n): sự thất bại, sự không thực hiện, sự thiếu khả năng
C. attainment /əˈteɪn.mənt/ (n): sự đạt được, kiến thức, tri thức
D. exploit /ˈek•splɔɪt/ (n): thành tích chói lọi, hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm
→ Do đó: Achievement >< failure
Số bình luận về đáp án: 0