A. barren /ˈbærən/ (a): cằn cỗi, khô khan
B. desolate /ˈdesələt/ (a): bị tàn phá, tan hoang
C. grimy /ˈɡraɪmi/ (a): đầy bụi bẩn, cáu ghét
D. mundane /mʌnˈdeɪn/ (a): (thuộc) cõi trần, trần tục
Dịch nghĩa: Hầu như không có gì có thể sinh sôi nảy nở ở một nơi đất đai cằn cỗi như vậy.