It is common knowledge that sportsmen _________ themselves in good form by regular swimming.

Đáp án đúng: C
A. take /teɪk/(v): lấy, nắm lấy
B. make/meɪk/(v): làm, tạo ra
C. keep /kiːp/(v): giữ
D. put /pʊt/(v): đặt, để
=> Cụm từ: Be/keep oneself in a good form: sung sức, vui vẻ; giữ được tinh thần và sức khỏe tốt
Tạm dịch: Một kiến thức phổ biến là những người chơi thể thao luôn giữ được tinh thần và sức khỏe tốt bằng việc bơi lội thường xuyên.
Số bình luận về đáp án: 0