It is essential that she the truth about her illness.
It is essential that she ________ the truth about her illness.
A. tell
B. tells
C. is told
D. be told
Đáp án D
Cấu trúc giả định với tính từ essential: S + tobe + essential + that + S2 + (should) V.infXét về nghĩa, chúng ta chọn đáp án D, bị động của động từ "tell"
Dịch: Điều cần thiết là cô ấy được nói cho biết sự thật về bệnh của mình.